(R)-N-Boc-glutamic axit-1,5-dimetyl este 98% phút
Điểm nóng chảy: 43,0 đến 47,0 ° C
Điểm sôi 370,9±32,0 °C(Dự đoán)
Mật độ: 1,117±0,06 g/cm3(Dự đoán)
Độ hòa tan: Chloroform (Hơi), DMSO (Hơi)
Xuất hiện: Chất rắn màu trắng đến trắng nhạt
Hệ số axit: (pKa)10,86±0,46(Dự đoán)
Áp suất hơi: 0,0±0,8 mmHg ở 25°C
Chỉ số khúc xạ: 1.452
Hòa tan trong nước: metanol
Điều kiện lưu trữ
Bảo quản trong hộp kín ở nhiệt độ phòng.
Điều kiện vận chuyển
Trong quá trình vận chuyển, nó phải được bảo vệ khỏi hư hỏng vật lý, bao gồm các tác động, rung động và chấn động. Điều quan trọng nữa là phải đảm bảo rằng bao bì không bị rò rỉ và được dán nhãn phù hợp với thông tin nhận dạng, số lượng và hướng dẫn xử lý chính xác.
Bưu kiện
Đóng gói trong 25kg/thùng, lót bằng túi nhựa đôi hoặc đóng gói theo nhu cầu của khách hàng.
Trong ngành công nghiệp dược phẩm, nó thường được sử dụng như một khối xây dựng bất đối trong quá trình tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm peptide, dẫn xuất axit amin và thuốc nhắm vào hệ thần kinh trung ương và bệnh ung thư.
Trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ, este (R)-N-Boc-glutamic acid-1,5-dimethyl được sử dụng làm chất trung gian trong điều chế các hợp chất bất đối và dược phẩm.
Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất tạo hương vị và sản xuất hóa chất nông nghiệp.
Nhìn chung, este (R)-N-Boc-glutamic acid-1,5-dimethyl là một hợp chất linh hoạt với nhiều ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
METHYL(2S)-2-(BIS(TERT-BUTOXYCARBONYL)AMINO)-5-OXOPENTANOAT
SỐ CAS: 192314-71-9
Công thức phân tử: C16H27NO7
(S)-3-N-Boc-aminopiperidine
SỐ CAS: 216854-23-8
Công thức phân tử: C10H20N2O2
beta-(isoxazolin-5-on-4-yl)alanin
SỐ CAS: 127607-88-9
Công thức phân tử: C6H8N2O4
MỤC KIỂM TRA | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Đặc trưng | Chất rắn màu trắng đến trắng nhạt |
Hàm lượng nước | .10,1% |
Tổn thất khi sấy | .50,5% |
đồng phân | 1,0% |
Độ tinh khiết (bằng HPLC)/td> | ≥98,0% |
Xét nghiệm (bằng HPLC) | ≥98,0% |