Ethyl 8-bromooctanoat
Ngoại hình và tính chất: chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt
Mùi: Không có dữ liệu
Điểm nóng chảy/điểm đóng băng (°C): Không có dữ liệu Giá trị pH: không có dữ liệu
Điểm sôi, điểm sôi ban đầu và khoảng sôi (°C): 267,1°C ở 760 mmHg
Nhiệt độ tự cháy (°C): Không có dữ liệu
Điểm chớp cháy (°C): 139,5°C
Nhiệt độ phân hủy (°C): Không có dữ liệu
Giới hạn nổ [% (phần thể tích)] : Không có dữ liệu
Tốc độ bay hơi [acetate (n) butyl ester trong 1] : Không có dữ liệu
Áp suất hơi bão hòa (kPa): 0,00831mmHg ở 25°C
Tính dễ cháy (rắn, khí): Không có dữ liệu
Tỷ trọng tương đối (nước trong 1): 1,194 g/cm3
Mật độ hơi (không khí trong 1): Không có dữ liệu Hệ số phân chia N-octanol/nước (lg P): không có dữ liệu
Ngưỡng mùi (mg/m³): Không có dữ liệu
Độ hòa tan: Không có sẵn dữ liệu
Độ nhớt: Không có sẵn dữ liệu
Tính ổn định: Sản phẩm ổn định ở nhiệt độ và áp suất bình thường.
Biện pháp sơ cứu
Hít phải: Nếu hít phải, hãy di chuyển bệnh nhân đến nơi có không khí trong lành.
Tiếp xúc với da: Cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn và rửa sạch da bằng xà phòng và nước. Nếu bạn cảm thấy khó chịu, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Tiếp xúc với mắt: Tách mí mắt và rửa sạch dưới vòi nước chảy hoặc nước muối sinh lý thông thường. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nuốt phải: Súc miệng, không gây nôn. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Biện pháp phòng cháy chữa cháy
Chất chữa cháy:
Dập tắt đám cháy bằng sương nước, bột khô, bọt hoặc chất chữa cháy carbon dioxide. Tránh dùng nước chảy trực tiếp để dập lửa, có thể khiến chất lỏng dễ cháy bắn tung tóe và làm cháy lan.
Mối nguy hiểm đặc biệt:Không có dữ liệu
Đậy kín bộ phận bảo quản, bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và đảm bảo phòng làm việc có hệ thống thông gió hoặc thoát khí tốt. Nó nên được lưu trữ riêng biệt với chất oxy hóa, axit và hóa chất ăn được, và không nên trộn lẫn.
50kg, 100kg/thùng hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Nó là một dung môi tuyệt vời và cũng có thể được sử dụng làm chất trung gian trong y học và thuốc trừ sâu.