Axit 2-metoxypyrimidine 5-carboxylic
Ngoại hình và tính chất: rắn
Mùi: Không có dữ liệu
Điểm nóng chảy/điểm đóng băng (°C): Không có dữ liệu Giá trị pH: không có dữ liệu
Điểm sôi, điểm sôi ban đầu và khoảng sôi (°C): 363,6°C ở 760 mmHg
Nhiệt độ tự cháy (°C): Không có dữ liệu
Điểm chớp cháy (°C): 173,7°C
Nhiệt độ phân hủy (°C): Không có dữ liệu
Giới hạn nổ [% (phần thể tích)] : Không có dữ liệu
Tốc độ bay hơi [acetate (n) butyl ester trong 1] : Không có dữ liệu
Áp suất hơi bão hòa (kPa): Không có dữ liệu
Tính dễ cháy (rắn, khí): Không có dữ liệu
Tỷ trọng tương đối (nước trong 1): 1.371g/cm3
Mật độ hơi (không khí trong 1): Không có dữ liệu Hệ số phân chia N-octanol/nước (lg P): không có dữ liệu
Ngưỡng mùi (mg/m³): Không có dữ liệu
Độ hòa tan: Không có sẵn dữ liệu
Độ nhớt: Không có sẵn dữ liệu
Tính ổn định: Sản phẩm ổn định ở nhiệt độ và áp suất bình thường.
Biện pháp sơ cứu
Hít phải: Nếu hít phải, hãy di chuyển bệnh nhân đến nơi có không khí trong lành.
Tiếp xúc với da: Cởi bỏ quần áo bị ô nhiễm và rửa sạch da bằng xà phòng và nước. Nếu bạn cảm thấy khó chịu, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Tiếp xúc với mắt: Tách mí mắt và rửa sạch dưới vòi nước chảy hoặc nước muối sinh lý thông thường. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nuốt phải: Súc miệng, không gây nôn. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Chất chữa cháy:
Dập tắt đám cháy bằng sương nước, bột khô, bọt hoặc chất chữa cháy carbon dioxide. Tránh dùng nước chảy trực tiếp để dập lửa, có thể khiến chất lỏng dễ cháy bắn tung tóe và làm cháy lan.
Các mối nguy hiểm đặc biệt:
Không có dữ liệu
Giữ kín hộp đựng và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Đóng gói trong 25kg/thùng, hoặc đóng gói theo nhu cầu của khách hàng.
Dược phẩm trung gian